Cấu hình mới dùng cho năm 2016
( Dòng sản phẩm với CPU Intel Haswell (Thế hệ thứ 4))
|
STT
|
Tên thiết bị
|
Đặc tính kỹ thuật
|
ĐVT
|
Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm
|
Xuất xứ
|
Số lượng
|
Đơn giá
(VNĐ)
|
Thành tiền
(VNĐ)
|
1
|
Mã sản phẩm
|
FPT Elead SV M538
|
Bộ
|
M538
|
Việt Nam
|
1
|
10,190,000
|
10,190,000
|
|
Bộ vi xử lý
|
Intel® Pentium® Processor G3260
|
|
|
|
|
|
|
3.3GHz, 3MB Cache, 2 Core 2 Thread, socket 1150
|
|
|
|
|
|
|
Bo mạch chủ
|
Chipset H81 Haswell (Foxconn H81MD)
|
|
|
|
|
|
|
Socket 1150 supports CPU Intel® 4th generation Core™ i7/Core™ i5/Core™ i3/Pentium®/Celeron®
Dual-channel 1600MHz DDRIII slots, 2 memory slot, max 16GB
1* PCIe 3.0 x16 slot, 1* PCIe x1 slot, 2 * SATAIII, 2 * SATAII
4 x USB 2.0 (02 rear + 02 front), 2 x USB 3.0, 1 x VGA, 1 x Serial Port, 2xPS/2 Port
|
|
|
|
|
|
|
Bộ nhớ trong
|
2GB DDR3 Bus 1600Mhz
|
|
|
|
|
|
|
Ổ cứng
|
500GB Sata, 7200rpm
|
|
|
|
|
|
|
Ổ quang
|
DVD - ROM
|
|
|
|
|
|
|
Mạng
|
100/1000Mbps LAN (on-board)
|
|
|
|
|
|
|
Đồ họa
|
Intel® HD Graphics (on-chip)
|
|
|
|
|
|
|
Âm thanh
|
5.1 channel HD Audio (on-board)
|
|
|
|
|
|
|
Các cổng vào ra
|
2 x PS/2; 3 x audio jacks (Line In/Line Out/Microphone); 1 x RJ-45; 4 x USB 2.0 (02 rear + 02 front), 2 x USB 3.0
|
|
|
|
|
|
|
Graphic Output: 1 x D-Sub (VGA),
|
|
|
|
|
|
|
Khe cắm mở rộng
|
1* PCIe 3.0 x16 slot, 1* PCIe x1 slot
|
|
|
|
|
|
|
Vỏ case - nguồn
|
Case ATX-480W
|
|
|
|
|
|
|
Bàn phím
|
Keyboard SingPC
|
|
|
|
|
|
|
Chuột quang
|
Optical Mouse SingPC
|
|
|
|
|
|
|
Màn hình
|
FPT 18.5" LED
|
|
|
|
|
|
|
Độ phân giải 1360x768. Điểm ảnh 0.3mm. 16.7M màu. Thời gian đáp ứng 2ms. Độ tương phản 10.000.000:1. Độ sáng 250cd/m2. Góc nhìn H: 170 V:160 độ.
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảo hành
|
24 tháng
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Mã sản phẩm
|
FPT Elead T3416
|
Bộ
|
T3416
|
Việt Nam
|
1
|
11,000,000
|
11,000,000
|
|
Bộ vi xử lý
|
Intel® Core™ i3-4160 Processor
|
|
|
|
|
|
|
3.6GHz, 3MB Cache, 2 Core 4 Thread, socket 1150
|
|
|
|
|
|
|
Bo mạch chủ
|
Chipset H81 Haswell (Foxconn H81MD)
|
|
|
|
|
|
|
Socket 1150 supports CPU Intel® 4th generation Core™ i7/Core™ i5/Core™ i3/Pentium®/Celeron®
Dual-channel 1600MHz DDRIII slots, 2 memory slot, max 16GB
1* PCIe 3.0 x16 slot, 1* PCIe x1 slot, 2 * SATAIII, 2 * SATAII
4 x USB 2.0 (02 rear + 02 front), 2 x USB 3.0, 1 x VGA, 1 x Serial Port, 2xPS/2 Port
|
|
|
|
|
|
|
Bộ nhớ trong
|
2GB DDR3 Bus 1600Mhz
|
|
|
|
|
|
|
Ổ cứng
|
500GB Sata, 7200rpm
|
|
|
|
|
|
|
Ổ quang
|
DVD - ROM
|
|
|
|
|
|
|
Mạng
|
100/1000Mbps LAN (on-board)
|
|
|
|
|
|
|
Đồ họa
|
Intel® HD Graphics 4400
|
|
|
|
|
|
|
Âm thanh
|
5.1 channel HD Audio (on-board)
|
|
|
|
|
|
|
Các cổng vào ra
|
2 x PS/2; 3 x audio jacks (Line In/Line Out/Microphone); 1 x RJ-45; 4 x USB 2.0 (02 rear + 02 front), 2 x USB 3.0
|
|
|
|
|
|
|
Graphic Output: 1 x D-Sub (VGA),
|
|
|
|
|
|
|
Khe cắm mở rộng
|
1* PCIe 3.0 x16 slot, 1* PCIe x1 slot
|
|
|
|
|
|
|
Vỏ case - nguồn
|
Case ATX-480W
|
|
|
|
|
|
|
Bàn phím
|
Keyboard SingPC
|
|
|
|
|
|
|
Chuột quang
|
Optical Mouse SingPC
|
|
|
|
|
|
|
Màn hình
|
FPT ELEAD 18.5" LED
|
|
|
|
|
|
|
Độ phân giải 1360x768. Điểm ảnh 0.3mm. 16.7M màu. Thời gian đáp ứng 2ms. Độ tương phản 10.000.000:1. Độ sáng 250cd/m2. Góc nhìn H: 170 V:160 độ.
|
|
|
|
|
|
|
Bảo hành
|
24 tháng
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng
|
|
|
|
|
|
|