CinematicColor tạo màu sắc ưu việt cho hình ảnh
Hiệu suất màu sắc đáng kinh ngạc đến từ độ bao phủ 98% không gian màu DCI-P3, được Viện Điện ảnh Kỹ thuật số xác định để sử dụng trong các hình ảnh chuyển động. Với khả năng truy cập nhiều màu hơn so với không gian màu Rec. 709, DCI-P3 giúp các chi tiết xuất hiện thực tế hơn, chính xác hơn và tinh tế hơn.
Hình ảnh đẹp và sáng trong mọi điều kiện ánh sáng
Công nghệ chiếu laser mới nhất mang lại hiệu suất màu sắc tuyệt đẹp, khả năng chuyển màu mượt mà và hiển thị chi tiết rõ ràng trong mọi điều kiện ánh sáng. Với mức âm lượng màu của V7050i lớn hơn 1.3 lần so với các thiết bị khác, bạn hoàn toàn có thể thưởng thức hình ảnh của màn hình 100 inch ở chất lượng 4K nguyên bản, giúp bạn biến bất kỳ căn phòng nào trở thành rạp phim riêng cho bản thân.
HDR-PRO hiển thị được nhiều chi tiết hơn
Được thiết kế để trình chiếu tối đa hình ảnh, công nghệ HDR-PRO hiển thị nhiều chi tiết hơn ở những vùng sáng nhất và vùng tối nhất bằng cách sử dụng ánh xạ tông màu được tối ưu hóa thông qua tính năng làm mờ nguồn sáng động để có được sự cân bằng hoàn hảo.
Thông số hiển thị |
Hệ thống trình chiếu | DLP |
Độ phân giải | 4K UHD (3840 x 2160 pixels) |
Độ sáng | 2500 ANSI Lumens |
Độ tương phản (FOFO) | 2000,000:1 |
Màu hiển thị | 1.07 tỷ màu |
Tỷ lệ khung hình gốc | 16:9 |
Nguồn sáng | Laser |
Tuổi thọ nguồn sáng (Normal/Eco/SmartEco)* | 20000hrs |
Quang học |
Tỷ lệ thu phóng (zoom) | Fixed |
Điều chỉnh Keystone | 1D |
Độ lệch chiếu | 149% |
Kích thước chiếu | 70"~123" |
Tần số quét ngang | 15K-135K Hz |
Tần số quét dọc | 23-120Hz |
Thông số hình ảnh |
Chế độ hình ảnh | 3D,Bright,Bright Cinema,DCI-P3,FILMMAKER MODE,FILMMAKER MODE HDR,HDR10,HLG,Silence,User 1 |
Color Wheel Speed | 2X |
DCI-P3 Coverage | 98% |
Hệ màu Rec.709 | 96% |
Âm thanh |
Loa | 5Wx2 |
Giao diện |
HDMI | X2 |
USB Type-A | X3 |
Audio in | X1 |
RS232 | X1 |
Môi trường |
Tiêu thụ điện năng | 480W |
Độ ồn | 34/29dBA |
Nhiệt độ vận hành | 0~40ºC |
Nguồn điện | AC 100 to 240 V, 50/60 Hz |
Kích thước và Trọng lượng |
Kích thước (W x H x D) mm | 500 x 157 x 388 mm |
Trọng lượng | 9.9kg |
Phụ kiện (Tiêu chuẩn) |
Android TV dongle | Có |
Điều khiển từ xa/Pin | RCI067, RCV024 |
Dây nguồn | X1, 1.8M |
Hướng dẫn nhanh | Có |
Thẻ Bảo hành(Theo khu vực) | Có |
Smart System |
Built-in OS | Có |
ROM/RAM | 16GB/2GB |
16GB/2GB | Có (4.2) |
Wireless Projection | Google Cast |
Wi-Fi Standard | 802.11 |
OSD |
Ngôn ngữ | 28 ngôn ngữ |